• Danh từ giống cái

    Chứng cứ, bằng chứng
    Faute de preuve
    không có bằng chứng
    Điều chứng tỏ, dấu hiệu
    Preuve d'affection
    dấu hiệu quyến luyến
    Sự thử
    Preuve d'un calcul
    sự thử một con tính
    à preuve à
    (thân mật) với chứng cứ là
    démontrer preuve en main
    chứng minh có bằng chứng cụ thể
    faire preuve de
    tỏ ra
    faire ses preuves
    �� chứng minh khả năng của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X