• Tính từ

    Dính chặt vào; dính
    Branche adhérente au tronc
    cành dính chặt vào thân cây
    Colle adhérente
    hồ dính
    Ovaire adhérent
    (thực vật học) bầu dính (vào đài)
    Bám chặt, chằm chằm
    Regard adhérent
    cái nhìn chằm chằm

    Danh từ

    Hội viên; đảng viên
    Carte d'adhérent
    thẻ hội viên, thẻ đảng viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X