• Tính từ

    (tỏ sự) khâm phục
    Un regard admiratif
    cái nhìn khâm phục
    Exclamation admirative
    tiếng reo khâm phục
    Phản nghĩa Méprisant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X