• Ngoại động từ

    Làm cho dịu; làm cho mềm
    Pommade pour adoucir la peau
    thuốc mỡ làm dịu da
    Làm cho thuần hơn
    Adoucir les moeurs
    làm cho phong tục thuần hơn
    Làm (giảm) bớt
    Adoucir la douleur
    làm cho bớt đau
    Làm cho bớt cứng, khử cứng (nước)
    Đánh bóng (kim loại, pha lê...)
    Phản nghĩa Aggraver, irriter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X