• Danh từ giống cái

    Sự trìu mến, sự quyến luyến
    Affection mutuelle
    sự trìu mến lẫn nhau
    Marques d'affection
    những biểu hiện trìu mến
    Affection filiale
    lòng hiếu thảo
    Prendre qqn en affection avoir de l'affection pour qqn
    trìu mến ai

    Phản nghĩa Aversion, désaffection, hostilité, indifférence, inimitié

    Chứng, bệnh
    Affection aigu„ chronique
    bệnh cấp tính/mãn tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X