-
Danh từ giống đực
Sự niêm yết
- Panneaux d'affichage
- bảng niêm yết
- Affichage interdit
- cấm dán yết thị (áp phích)
- Tableau d'affichage
- bảng ghi kết quả (ở sân vận động, nơi đua ngựa)
(tin học) sự hiển thị
- L'affichage d'un menu
- sự hiển thị một menu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ