• Tính từ

    Nhỏ, vụn
    Menu gibier
    chim săn nhỏ
    Menu bois
    gỗ vụn
    Couper en menus morceaux
    cắt thành miếng nhỏ
    Ít ỏi; vặt; lẻ
    Menues dépenses
    những món tiêu vặt
    Menu bonheur
    hạnh phúc ít ỏi
    Menue monnaie
    tiền lẻ
    Phản nghĩa Gros
    menu peuple
    dân nghèo, dân đen

    Phó từ

    Nhỏ, vụn
    Ecrire fort menu
    viết nhỏ quá
    Hacher menu
    thái nhỏ, thái vụn

    Danh từ giống đực

    ( Par le menu) chi tiết
    Raconter par le menu
    kể lại chi tiết
    Thực đơn
    Le menu d'un repas
    thực đơn bữa ăn
    Bữa ăn
    Menu à prix
    bữa ăn giá nhất định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X