-
Danh từ giống cái
Cơ quan; văn phòng, hãng
- L'Agence internationale de l'énergie atomique
- Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
- Agence de presse
- hãng thông tấn, thông tấn xã
- Agence matrimoniale immobilière de placement de voyages de publicité
- văn phòng môi giới hôn nhân/địa ốc/giới thiệu việc làm/du lịch/quảng cáo
(từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý
- agence d'architecte
- phòng kiến trúc sư (ở công trường)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ