• Danh từ giống cái

    Cơ quan; văn phòng, hãng
    L'Agence internationale de l'énergie atomique
    Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế
    Agence de presse
    hãng thông tấn, thông tấn xã
    Agence matrimoniale immobilière de placement de voyages de publicité
    văn phòng môi giới hôn nhân/địa ốc/giới thiệu việc làm/du lịch/quảng cáo
    Chi nhánh (của ngân hàng)
    Directeur d'agence
    trưởng chi nhánh (của ngân hàng)
    (từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý
    agence d'architecte
    phòng kiến trúc sư (ở công trường)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X