• Danh từ giống đực

    Giám đốc
    Directeur d'usine
    giám đốc nhà máy, giám đốc xí nghiệp
    (sử học) quan đốc chính ( Pháp)
    directeur d'école
    hiệu trưởng
    directeur de conscience directeur spirituel
    (tôn giáo) cha giáo đạo

    Tính từ

    Giám đốc
    Comité directeur
    ban giám đốc
    Chỉ đạo; chi phối
    Principe directeur
    nguyên tắc chỉ đạo
    Cause directrice
    nguyên nhân chi phối
    (toán học) chuẩn
    Ligne directrice
    đường chuẩn
    (cơ học) dẫn, dẫn hướng
    Roue directrice
    bánh dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X