• Danh từ giống cái

    Máy ép; máy rập
    Presse à viande
    máy ép thịt
    Presse monétaire
    máy rập tiền
    Máy in
    Presse lithographique
    máy in thạch bản
    Báo chí
    Liberté de la presse
    tự do báo chí
    Sự dồn dập, sự rộ việc
    Les moments de presse
    những lúc rộ việc
    (từ cũ, nghĩa cũ) đám đông
    Fendre la presse
    rẽ đám đông
    avoir bonne presse
    có tiếng tăm tốt
    avoir mauvaise presse
    có nhiều người chê bai
    campagne de presse
    cuộc bút chiến trên báo
    ouvrage sous presse
    tác phẩm đang in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X