• Danh từ giống cái

    Sự làm nặng thêm, sự tăng thêm
    Aggravation de peine
    sự tăng thêm hình phạt
    Sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm
    Aggravation de l'état du malade
    tình trạng người bệnh nặng thêm
    Aggravation d'un conflit
    cuộc xung đột trầm trọng thêm
    Phản nghĩa Atténuation, réduction. Amélioration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X