• Danh từ giống cái

    (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng
    Aliénation de territoire
    sự chuyển nhượng lãnh thổ
    Sự ghét bỏ
    Provoquer l'aliénation des coeurs
    khiến cho mọi người ghét bỏ
    Sự bỏ, sự mất (một quyền lợi...)
    (y học) bệnh tâm thần
    (triết học) sự tha hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X