• Ngoại động từ

    Khích, khiêu khích; khích động
    Provoquer quelqu'un à boire de l'alcool
    khích ai uống rượu
    Khêu gợi
    Femme qui provoque les hommes
    người đàn bà khêu gợi đàn ông
    Thách
    Provoquer en duel
    thách đấu gươm
    Gây ra, khiến cho
    Provoquer le sommeil
    gây ngủ
    Provoquer l'hilarité
    khiến người ta vui cười
    Phản nghĩa Amortir, apaiser. Prévenir. Essuyer, subir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X