• Ngoại động từ

    Xếp thẳng hàng với nhau
    Aligner des soldats
    xếp binh lính thẳng hàng với nhau
    Thích nghi theo, sửa theo
    Aligner sa conduite sur celle des autres
    sửa cách cư xử theo những người khác
    Nói nối tiếp, ghi nối tiếp
    Aligner des chiffres
    ghi các con số nối tiếp nhau
    les pays non-alignés
    các nước không liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X