• Tính từ

    (thuộc) thức ăn, dùng làm thức ăn
    Ration alimentaire
    suất ăn
    Régime alimentaire
    chế độ ăn uống
    Industrie alimentaire
    kỹ nghệ thực phẩm
    (luật học, pháp lý) cấp dưỡng
    Obligation alimentaire
    nghĩa vụ cấp dưỡng
    Để kiếm sống, mưu sinh
    Une besogne alimentaire
    một công việc mưu sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X