• Danh từ giống cái

    Nghĩa vụ
    Obligation de citoyen
    nghĩa vụ công dân
    Sự bắt buộc
    Être dans l'obligation de faire quelque chose
    bắt buộc phải làm gì
    D'obligation
    bắt buộc
    Obligation scolaire
    giáo dục bắt buộc
    (kinh tế) trái phiếu
    (từ cũ; nghĩa cũ) ân nghĩa
    Avoir de grandes obligations à quelqu'un
    có ân nghĩa nặng đối với ai
    Phản nghĩa Dispense, grâce, liberté.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X