• Danh từ giống cái

    Sự tiếp tế thực phẩm
    L'alimentation des troupes
    sự tiếp tế thực phẩm cho bộ đội
    Sự ăn uống; cách ăn uống
    Sự buôn bán thực phẩm
    Magasin d'alimentation
    cửa hàng thực phẩm
    Sự cung cấp, sự tiếp liệu
    L'alimentation d'un moteur en combustible
    sự cung cấp chất đốt cho một động cơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X