• Danh từ giống đực

    Giá trị
    Marchandises de bon aloi
    hàng tốt
    Plaisanterie de mauvais aloi
    lời đùa vô duyên
    (từ cũ, nghĩa cũ) hợp kim
    (từ cũ, nghĩa cũ) độ ròng, tuổi (của hợp kim quý)
    Or de bon aloi
    vàng đúng tuổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X