• Tính từ

    Xấu, tồi, dở, kém
    Mauvais bois
    gỗ xấu
    Mauvais poète
    nhà thơ tồi
    Avoir de mauvais yeux
    mắt kém
    Mauvaise mémoire
    trí nhớ kém
    Parler un mauvais [[fran�ais]]
    nói tiếng Pháp tồi
    Rủi, đen đủi
    Mauvaise chance
    vận rủi
    Sai
    Mauvais calcul
    tính sai
    Prendre la mauvaise route
    đi sai đường
    Khó khăn
    Mauvais moments
    những lúc khó khăn
    Ác
    Il a eu un rire mauvais
    anh ta có cái cười ác
    avoir mauvaise mine
    trông thiểu não; có vẻ ốm
    faire mauvais visage à quelqu'un
    đối xử lạnh nhạt với ai
    mauvaise langue langue
    langue
    mauvaise odeur
    mùi hôi, mùi thối
    mauvaise tête
    kẻ bướng bỉnh
    prendre en mauvaise part
    hiểu theo nghĩa xấu
    Phản nghĩa Bon. Excellent. Adroit, habile. Bien, réussi. Favorable, heureux. Brave, charmant, heureux. Droit, honnête. Louable

    Phó từ

    Xấu, không hay
    faire mauvais
    không hay ho gì; đáng buồn
    sentir mauvais
    có vẻ không hay ho gì, có chiều hướng xấu đi
    [[�a]] sent mauvais
    �� (thân mật) sự việc có chiều hướng xấu đi

    Danh từ giống đực

    Cái xấu
    Discerner le bon du mauvais
    phân biệt cái tốt với cái xấu

    Danh từ

    Người xấu
    Les mauvais
    những người xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X