• Ngoại động từ

    Làm nặng thêm; làm cho nặng nề
    La pluie alourdit les vêtements
    mưa thấm vào làm áo quần nặng thêm
    L'âge alourdit la marche
    tuổi tác làm cho bước đi nặng nề
    Cette tournure alourdit la phrase
    cách hành văn này khiến câu văn nặng nề
    Phản nghĩa Alléger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X