• Danh từ giống cái

    Sự đi (bộ); dáng đi
    Une heure de marche
    một giờ đi bộ
    Marche gracieuse
    dáng đi yểu điệu
    Cuộc hành quân; cuộc diễu hành
    (âm nhạc) khúc đi, hành khúc
    Marche de campagne
    khúc ra trận
    Marche funèbre
    khúc đưa đám
    Sự vận hành, sự tiến triển
    La marche de la lune
    sự vận hành của mặt trăng
    La marche d'une affaire
    sự tiến triển của một việc
    Suivant la marche du temps
    theo dòng thời gian
    Bậc (cầu thang)
    (kỹ thuật) bàn đạp (khung cửi)
    (sử học) tỉnh biên giới, nơi biên cảnh
    cacher sa marche
    che đậy hành vi của mình
    fermer la marche
    đi sau cùng
    marche à vide
    sự chạy không (máy)
    ouvrir la marche
    đi đầu
    se mettre en marche
    khởi hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X