• Danh từ giống cái

    Sự rộng rãi; tầm rộng, tầm
    Ampleur de la voix
    tầm âm
    Ampleur de connaissances
    sự hiểu biết rộng rãi
    Sự phong phú, sự sâu rộng
    Ampleur du style
    sự sâu rộng của lời văn
    Sự phát triển rộng; tầm quan trọng
    L'ampleur croissante de la circulation
    sự phát triển ngày càng rộng của luồng giao thông qua lại
    Phản nghĩa Etroitesse, petitesse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X