• Nội động từ

    (hàng hải) thả neo
    Ngoại động từ
    (kỹ thuật) neo, néo

    Phản nghĩa Détacher

    (nghĩa bóng) cắm chặt vào, cho ăn sâu vào
    Une idée ancrée dans la tête
    một ý nghĩ ăn sâu trong đầu óc
    Đồng âm Encrer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X