• Tính từ

    Xem ange I
    Douceur angélique
    tính hiền như bụt
    Patience angélique
    lòng kiên nhẫn rất mực
    Sourire angélique
    nụ cười đôn hậu

    Danh từ giống cái

    (thực vật học) cây bạch chỉ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X