• Ngoại động từ

    Hủy bỏ, hủy
    Annuler un contrat
    hủy một hợp đồng
    Le vol pour Madrid a été annulé
    chuyến bay đến Madrid đã bị hủy bỏ
    J'ai d‰ annuler mes engagements
    tôi đã phải hủy bỏ lời cam kết của mình
    Phản nghĩa Confirmer, ratifier, valider

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X