• Danh từ giống đực

    (tôn giáo) tông đồ
    Người truyền bá, người tuyên truyền
    Un apôtre du socialisme
    người tuyên truyền chủ nghĩa xã hội
    faire le bon apôtre
    giả đạo đức (để lừa bịp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X