• Tính từ

    Thấy rõ, rõ ràng, hiển nhiên
    Preuve apparente
    chứng cớ hiển nhiên
    Dangers apparents et dangers latents
    nguy cơ hiển nhiên và nguy cơ ngấm ngầm

    Phản nghĩa Caché, invisible, latent

    Bề ngoài
    Apparente imbécilité
    sự ngốc nghếch bề ngoài

    Phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai

    (vật lý) học, thiên (văn học) biểu kiến
    Mouvement apparent du soleil
    chuyển động biểu kiến của mặt trời
    (từ cũ, nghĩa cũ) to, quan trọng
    Personnage apparent
    nhân vật quan trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X