• Danh từ giống cái

    Sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào
    Apposition des scellés
    sự niêm phong
    (ngôn ngữ học) đồng vị ngữ
    Mot mis en apposition
    từ dùng làm đồng vị ngữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X