• Ngoại động từ

    Thuần hóa
    Apprivoiser un oiseau
    thuần hóa một con chim
    Làm cho thuần tính
    Apprivoiser un enfant
    uốn nắn một đứa trẻ, làm cho một đứa trẻ thuần tính
    Phản nghĩa Effaroucher, effrayer, éloigter, rebuter. Aigrir, durcir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X