• Ngoại động từ

    Đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng
    Approfondir un puits
    đào sâu giếng
    Approfondir une question
    (nghĩa bóng) đào sâu một vấn đề
    Phản nghĩa Combler. Effleurer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X