• Tính từ

    Phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ
    Calcul approximatif
    (toán học) tính xấp xỉ

    Phản nghĩa Précis, rigoureux

    Không xác định, mơ hồ
    Avoir une connaissance approximative de qqch
    hiểu biết điều gì một cách loáng thoáng
    Phản nghĩa Déterminé, exact

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X