• Danh từ giống cái

    Sự biết, sự hiểu biết, sự nhận thức; nhận thức
    Être en âge de connaissance
    đến tuổi hiểu biết

    Phản nghĩa Doute, ignorance, inconscience, inexpérience. Inconnu

    ( số nhiều) tri thức, kiến thức
    Connaissances scientifiques
    tri thức khoa học
    Tri giác
    Perdre connaissance
    mất tri giác, bất tỉnh nhân sự
    Sự quen biết, sự giao thiệp
    Lier connaissance avec quelqu'un
    làm quen với ai
    Người quen
    Une vieille connaissance
    người quen cũ, cố nhân
    à ma connaissance
    theo chỗ tôi biết
    en connaissance de cause
    với ý thức đầy đủ về sự việc; có ý thức
    pays de connaissance
    nơi quen thuộc; vấn đề thông thạo
    prendre connaissance
    tìm hiểu, tìm hiểu xem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X