• Danh từ giống cái

    Xương cá
    Grande arête
    cột sống của con cá
    S'étrangler avec une arête
    bị mắc xương cá ở họng
    (thực vật học) râu ngọn
    Cạnh, sống
    Les arêtes d'un cube
    cạnh của khối lập phương
    L'arête du nez
    sống mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X