• Danh từ giống cái

    (động vật học) con nhện
    Toile d'araignée
    mạng nhện
    Móc sắc nhiều ngoắc (để vớt gàu rơi xuống giếng..)
    Lưới mắt vuông (để đánh cá)
    araignée de mer, crabe araignée
    (động vật học) cua nhện
    avoir une araignée au plafond
    bối rối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X