• Tính từ

    Gay go, trắc trở
    Chemin ardu
    con đường trắc trở
    Travail ardu
    công việc gay go
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hiểm trở; dốc đứng
    Un roc ardu
    mỏm đá dốc đứng
    Phản nghĩa Abordable, accessible, aisé, facile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X