• Tính từ

    Khô khan, khô cằn
    Terre aride
    đất khô cằn
    Sujet aride
    đề tài khô khan
    Cằn cỗi
    Esprit aride
    trí óc cằn cỗi
    Phản nghĩa Humide. Fécond, fertile, riche. Agréable, attrayant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X