• Danh từ giống đực

    Sự khổ tâm mà rời bỏ; nỗi đau lòng (phải chia ly; phải hy sinh cái gì)
    Quitter avec arrachement
    đau lòng mà bỏ đi
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhổ, sự giật đứt
    Arrachement d'une dent
    sự nhổ răng
    Arrachement ligamentaire
    (y học) sự giật đứt dây chằng
    Phản nghĩa Plantation, implantation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X