• Danh từ giống đực

    Người nhổ, người dỡ
    Arracheur de pommes de terre
    người dỡ khoai tây
    Arracheur de dents
    (từ cũ, nghĩa cũ) thợ nhổ răng
    mentir comme un arracheur de dents
    nói dối như cuội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X