• Ngoại động từ

    Xếp (hàng hóa) (trên tàu, xe)
    Arrimer un colis sur un porte-bagages
    ràng một kiện hàng trên giá đỡ hành lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X