• Ngoại động từ

    Tưới
    Arroser les fleurs
    tưới hoa
    Chảy qua
    Le Fleuve Rouge arrose Hanoi
    sông Hồng chảy qua Hà Nội
    Giội bom
    (thân mật) khao rượu
    Arroser son diplôme
    khao rượu sau khi thi đỗ
    (thân mật) lo lót
    Arroser un mandarin
    lo lót quan lại
    (thân mật) kèm thêm rượu, rưới thêm rượu
    Arroser son repas de vin
    ăn cơm có uống rượu
    Arroser son café
    thêm rượu vào cà phê
    Phản nghĩa Sécher; assécher, dessécher, drainer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X