• Tính từ

    Có khớp, có đốt, có khúc
    Tige articulée
    thân cây có đốt
    (ngôn ngữ học) cấu âm
    Paroles bien articulées
    lời nói cấu âm rõ ràng
    Langage articulé
    ngôn ngữ cấu âm

    Danh từ giống đực

    (Articulé dentaire) (y học) khớp nhai
    (số nhiều) như arthropodes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X