• Danh từ giống cái

    Thân
    Tige du cocotier
    thân cây dừa
    Tige [[dune]] colonne
    thân cột
    Ống
    Tige de plume
    ống lông chim
    Tige de botte
    ống giàu ủng
    Que, cọc
    Une tige de fer
    một que sắt
    Tige de selle
    cọc yên (xe đạp)
    (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) tổ tiên, thủy tổ
    Il était la tige [[dune]] nombreuse famille
    ông ấy là thủy tổ một dòng học đông
    les vieilles tiges
    (thân mật) những phi công đầu tiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X