-
Danh từ giống cái
Khát vọng, nguyện vọng
- Avoir de nobles aspirations
- có những khát vọng cao cả
- Cela répond à mes aspirations
- điều đó đáp ứng nguyện vọng của tôi
- Les aspirations de la jeunesse
- khát vọng của tuổi trẻ
Phản nghĩa Aversion, dégo‰t. Expiration, refoulement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ