• Danh từ giống cái

    Sự hít vào
    Aspiration et expiration
    sự hít vào và thở ra
    Sự hút (vào)
    (ngôn ngữ học) tiếng hơi
    Khát vọng, nguyện vọng
    Avoir de nobles aspirations
    có những khát vọng cao cả
    Cela répond à mes aspirations
    điều đó đáp ứng nguyện vọng của tôi
    Les aspirations de la jeunesse
    khát vọng của tuổi trẻ
    Phản nghĩa Aversion, dégo‰t. Expiration, refoulement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X