• Ngoại động từ

    Hít vào
    Aspirer et expirer
    hít vào và thở ra
    Il ouvrait les narines pour aspirer les bonnes odeurs de la campagne Flaub
    anh ta mở lỗ mũi ra mà hít hương vị đồng quê vào
    Phản nghĩa Expirer, refouler
    Hút vào
    Phát âm bật hơi

    Nội động từ

    Cầu mong, khao khát
    Le bonheur auquel [[jaspire]]
    niềm hạnh phúc mà tôi khao khát
    Aspirer aux honneurs
    khao khát danh vọng
    Phản nghĩa Dédaigner, renoncer à

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X