• Danh từ giống đực

    Sự ghép, sự lắp ráp
    Assemblage d'une automobile
    sự lắp ráp xe ô tô
    Tập hợp
    Un assemblage de peuples divers
    một tập hợp nhiều dân tộc khác nhau
    Un cahier est un assemblage de feuilles
    quyển tập là một tập hợp gồm nhiều tờ giấy
    langage d'assemblage
    (tin học) hợp ngữ
    Phản nghĩa Disjonction, séparation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X