• Danh từ giống cái

    Sự kết hợp
    Association de couleurs
    sự kết hợp màu sắc
    Hội, hiệp hội
    Adhérer à une association
    gia nhập một hội
    Former une association professionnelle
    lập một hiệp hội nghề nghiệp
    Les statuts d'une association
    điều lệ của một hiệp hội
    Le bureau le président et le trésorier d'une association
    văn phòng, chủ tịch và thủ quỹ của một hiệp hội
    (sinh vật học) quần hợp
    Association végétale
    quần hợp thực vật
    (triết học) liên tưởng
    (toán học) sự liên đới; sự kết hợp
    Phản nghĩa Autonomie, isolement. Désunion, dissociation, dissolution, division, rupture, scission

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X