• Nội động từ

    Dính chặt vào
    Adhérer à la peau
    dính chặt vào da
    Des pneus qui adhèrent bien à la route
    bánh xe bám chặt vào mặt đường
    Tán thành, tán đồng
    Adhérer à une doctrine
    tán thành một học thuyết
    J'adhère à votre opinion
    tôi tán thành ý kiến của anh
    Gia nhập
    Adhérer à un parti
    gia nhập một đảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X