• Ngoại động từ

    Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành
    Former une société
    thành lập một hội
    Former les temps d'un verbe
    cấu tạo các thời của một động từ
    Lettres formant un mot
    các con chữ tạo thành một từ
    La route forme une série de courbes
    con đường tạo thành một loại chỗ vòng
    Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện
    Former des cadres
    đào tạo cán bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X