• Ngoại động từ

    Ghép, phối hợp
    Assortir des convives
    ghép khách ăn
    Assortir des couleurs
    phối hợp màu sắc

    Phản nghĩa Désassortir

    (từ hiếm, nghĩa hiếm) cung cấp hàng cho
    Assortir un magasin
    cung cấp hàng cho cửa hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X