• Ngoại động từ

    (văn học) bắt phục tùng; chinh phục
    Assujettir un peuple
    chinh phục một dân tộc
    Bắt chịu, bắt phải
    Assujettir [[quelquun]] à [[lobéissance]]
    bắt ai phải vâng lời
    Mắc chặt, đóng chặt
    Assujettir une planche
    đóng chặt tấm ván
    Phản nghĩa Affranchir, délivrer, dispenser, exempter, libérer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X